--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khắt khe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khắt khe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắt khe
+ adj
austere; stern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắt khe"
Những từ có chứa
"khắt khe"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
khắt khe
:
austere; stern
+
horrible
:
kinh khủng, kinh khiếphorrible cruelty sự tàn ác khủng khiếp
+
gentleman
:
người hào hoa phong nhãto behave like a gentleman cư xử ra người hào hoa phong nhã
+
elkhorn fern
:
(thực vật học) Cây dương xỉ sừng nai
+
eruca vesicaria sativa
:
(thực vật học) Cây xà lách